Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cặp vợ chồng


[cặp vợ chồng]
married couple
Một cặp vợ chồng hạnh phúc
A happily married couple
Cặp vợ chồng trẻ / mới cưới
The young/newly married couple
Curie cũng là họ của cặp vợ chồng nhà khoa học Pháp: Pierre Curie Marie Curie
Curie is also the family name of the husband-and-wife team of French scientists: Pierre Curie and Marie Curie



Married couple


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.