|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cặp vợ chồng
| [cặp vợ chồng] | | | married couple | | | Một cặp vợ chồng hạnh phúc | | A happily married couple | | | Cặp vợ chồng trẻ / mới cưới | | The young/newly married couple | | | Curie cũng là họ của cặp vợ chồng nhà khoa học Pháp: Pierre Curie và Marie Curie | | Curie is also the family name of the husband-and-wife team of French scientists: Pierre Curie and Marie Curie |
Married couple
|
|
|
|